Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disk controller


noun
(computer science) a circuit or chip that translates commands into a form that can control a hard disk drive
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
control, controller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.